--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồi tụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồi tụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi tụ
Your browser does not support the audio element.
+
Deposit alluvia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi tụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồi tụ"
:
buổi tối
bùi tai
bởi thế
bội thu
bội thề
bồi tụ
bồi tế
bị thịt
bí tỉ
bí thư
more...
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
bồi tụ
:
Deposit alluvia
+
duchess of windsor
:
Công tước Windsor, người có cuộc hôn nhân với Edward VIII đã tạo ra sự khủng hoảng Lập hiến dẫn tới sự thoái vị của ông
+
sal volatile
:
(y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
+
colic root
:
cây thuộc họ cỏ sao, lá giống cỏ, rễ đắng dùng chữa bệnh đường ruột.
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice